[ENG Reserves Cup-] Huddersfield Town (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 10 | 50.0% |
[ENG Reserves Cup-] Morecambe Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Huddersfield Town (R) |
Chủ - Khách |
---|
Huddersfield Town (R)Morecambe Reserve |
Morecambe ReserveHuddersfield Town (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RES | 10-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.14 | H | 0.70 | -0.50 | 1.00 | T | X |
ENG RES | 24-09-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.25 | -0.23 | -0.65 | T | 0.80 | -1.00 | 0.90 | H | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Huddersfield Town (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RES | 11-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RES | 04-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.54 | -0.24 | -0.34 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ENG RES | 25-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
ENG RES | 04-02-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 10 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
ENG RES | 21-01-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 7 - 5 | -0.79 | -0.17 | -0.16 | T | 0.83 | 1.75 | 0.99 | T | T |
ENG RES | 10-12-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 11 - 9 | -0.66 | -0.22 | -0.24 | T | 0.83 | 1 | 0.93 | T | T |
ENG RES | 04-12-24 | 2 - 8 (2 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RES | 05-11-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RCup | 08-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RES | 17-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 14 - 2 | -0.78 | -0.18 | -0.17 | T | 0.75 | 1.5 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
Morecambe Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RES | 25-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 14-04-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 30-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 10-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.14 | H | 0.70 | 2 | 1.00 | T | X |
ENG RES | 21-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 07-01-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | X | ||
ENG RES | 10-12-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.39 | 0.77 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG RES | 19-11-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 15-10-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.22 | -0.24 | 0.86 | 1 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Huddersfield Town (R) |
Huddersfield Town (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |