[ENG Northern League Division One-] Loughborough University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Sutton Coldfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% |
Loughborough University |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Loughborough University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 22-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 08-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG UD1 | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 14-12-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 14 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.25 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | H |
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Sutton Coldfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
ENG UD1 | 29-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.61 | -0.27 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG FAT | 24-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Loughborough University |
Loughborough University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |