[ROM D4-] ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 12 | 6 | 33.3% |
[ROM D4-] FC Sportul Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | 1 | 0.0% |
ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 20-09-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D4 | 13-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 26-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 23-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 14-10-23 | 6 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Sportul Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CS Progresul Bucuresti 2005FC Sportul Bucuresti |
Juventus BucurestiFC Sportul Bucuresti |
FC Sportul BucurestiAFC Asalt Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 30-11-23 | 8 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 08-04-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |