[BEL First Amateur Division-4] Tienen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 3 | 12 | 37 | 33 | 42 | 4 | 46.4% |
14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 14 | 31 | 3 | 71.4% |
14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 19 | 11 | 12 | 21.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[BEL First Amateur Division-10] Hoogstraten VV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 39 | 38 | 10 | 35.7% |
14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 15 | 20 | 12 | 42.9% |
14 | 4 | 6 | 4 | 25 | 24 | 18 | 4 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Tienen |
Chủ - Khách |
---|
Hoogstraten VVTienen |
TienenHoogstraten VV |
Hoogstraten VVTienen |
Hoogstraten VVTienen |
TienenHoogstraten VV |
TienenHoogstraten VV |
Hoogstraten VVTienen |
Hoogstraten VVTienen |
TienenHoogstraten VV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL FAD | 24-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | T | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
BEL FAD | 19-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
BEL FAD | 06-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL FAD | 04-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 20-04-16 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 21-11-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BEL D3 | 25-01-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL D3 | 07-09-14 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Tienen |
Chủ - Khách |
---|
Lyra-Lierse BerlaarTienen |
TienenHasselt |
Cercle Brugge IITienen |
TienenGent B |
Antwerp BTienen |
TienenNinove |
Royal KnokkeTienen |
TienenKSK Heist |
TienenMerelbeke |
Leuven BTienen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 24-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.28 | -0.54 | B | 0.98 | -0.5 | 0.84 | B | X |
BEL FAD | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | T |
BEL FAD | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 13-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Hoogstraten VV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | H | ||
BEL FAD | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | X | ||
BEL FAD | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
BEL FAD | 17-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
BEL FAD | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Tienen |
Tienen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 18-01-2025 | Khách | Dessel Sport | 6 Ngày |
BEL FAD | 26-01-2025 | Chủ | Belisia Bilzen | 14 Ngày |
BEL FAD | 01-02-2025 | Khách | Gent B | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 18-01-2025 | Chủ | Antwerp B | 6 Ngày |
BEL FAD | 25-01-2025 | Khách | Royal Cappellen FC | 13 Ngày |
BEL FAD | 02-02-2025 | Khách | Royal Knokke | 21 Ngày |