[LUX Cup-] FC Minerva Lintgen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 13 | 66.7% |
[LUX Cup-] Atert Bissen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
FC Minerva Lintgen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Minerva Lintgen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 07-02-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 13-05-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 11-03-18 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 25-02-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 11-02-18 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 07-01-18 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 29-10-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 22-10-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 01-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 17-09-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atert Bissen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D2 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 15-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 13-11-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 31-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 10-10-21 | 3 - 3 (2 - 3) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 17-02-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 28-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 20-11-15 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 01-12-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Minerva Lintgen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Minerva Lintgen |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |