[JPN Regional League-] Toyama Shinjo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[JPN Regional League-] Japan Soccer College |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
Toyama Shinjo |
Chủ - Khách |
---|
Japan Soccer CollegeToyama Shinjo) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Toyama Shinjo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JE Cup | 16-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 30-08-15 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JE Cup | 06-07-14 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JE Cup | 12-10-11 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Japan Soccer College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
JE Cup | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | 0.80 | -2 | -0.98 | H | ||
JAP RL | 30-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JE Cup | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.70 | 2.75 | 0.90 | X | ||
JAP RL | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 19-05-24 | 0 - 9 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 15-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Toyama Shinjo |
Toyama Shinjo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |