[ENG Conference South Division-7] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 21 | 8 | 12 | 69 | 44 | 71 | 7 | 51.2% |
20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 14 | 40 | 6 | 60.0% |
21 | 9 | 4 | 8 | 31 | 30 | 31 | 7 | 42.9% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
[ENG Conference South Division-24] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 6 | 7 | 28 | 40 | 74 | 25 | 24 | 14.6% |
21 | 4 | 5 | 12 | 23 | 33 | 17 | 24 | 19.0% |
20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 41 | 8 | 24 | 10.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
AveleyBoreham Wood |
AveleyBoreham Wood |
AveleyBoreham Wood |
Boreham WoodAveley |
AveleyBoreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.18 | -0.25 | -0.70 | B | -0.98 | -1.00 | 0.80 | B | X |
ENG RYM | 26-04-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-03-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-01-10 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG S1E | 18-02-06 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 25-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 15-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
ENG CS | 11-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
ENG CS | 03-02-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.26 | -0.28 | -0.61 | T | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | T |
ENG FAT | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CS | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ENG CS | 25-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 11 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | T |
ENG CS | 21-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | T | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 25-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 22-02-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 11 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG CS | 15-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG CS | 11-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 28-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | H | ||
ENG CS | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 11-03-2025 | Khách | Farnborough Town | 3 Ngày |
ENG CS | 15-03-2025 | Khách | Weymouth | 7 Ngày |
ENG CS | 22-03-2025 | Chủ | Dorking | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-03-2025 | Chủ | Worthing | 2 Ngày |
ENG CS | 15-03-2025 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 22-03-2025 | Khách | Hemel Hempstead Town | 14 Ngày |