[INT CF-] Tavistock AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Tavistock AFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tavistock AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 23-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
ENG SD1 | 20-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.42 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG SD1 | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG SD1 | 28-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
ENG SD1 | 17-01-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | -0.18 | -0.21 | -0.76 | T | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | T |
ENG SD1 | 27-09-23 | 5 - 4 (3 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 20-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.73 | 0.25 | -0.92 | X | ||
ENG CS | 08-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
ENG CS | 01-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 29-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.84 | 1 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 16-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG CS | 12-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Tavistock AFC |
Tavistock AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Larkhall Athletic | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Enfield Town | 24 Ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Farnborough Town | 31 Ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Bath City | 34 Ngày |