[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | 27 | 10 | 13.9% |
18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 22 | 19 | 10 | 22.2% |
18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 39 | 8 | 10 | 5.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | 34 | 9 | 22.2% |
18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 16 | 25 | 7 | 38.9% |
18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 27 | 9 | 9 | 5.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Samtredia |
Chủ - Khách |
---|
FC TelaviSamtredia |
SamtrediaFC Telavi |
FC TelaviSamtredia |
SamtrediaFC Telavi |
FC TelaviSamtredia |
SamtrediaFC Telavi |
SamtrediaFC Telavi |
FC TelaviSamtredia |
SamtrediaFC Telavi |
FC TelaviSamtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | H | 0.98 | 1.00 | 0.78 | T | X |
GEO D1 | 11-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | B | -0.96 | 0.00 | 0.80 | B | T |
GEO D1 | 02-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | X |
GEO D1 | 06-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 26-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GEO D1 | 25-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
GEO D1 | 03-10-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 23-06-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
GEO D1 | 24-04-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 28-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Samtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 19-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | B | 0.80 | 1.5 | -0.98 | B | T |
GEO D1 | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 05-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | B | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | H |
GEO C | 27-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | T | 0.91 | 0 | 0.79 | T | X |
GEO D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.18 | -0.25 | -0.68 | H | 0.96 | -1 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | H | 0.98 | 1 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO C | 18-09-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.29 | -0.18 | -0.95 | 1 | 0.77 | H | ||
GEO D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | 1.00 | 1 | 0.76 | X | ||
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.21 | -0.27 | -0.67 | 0.78 | -1 | 0.92 | X | ||
GEO D1 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.18 | 0.88 | 1 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Samtredia |
Samtredia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Khách | Dinamo Batumi | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | FC Kolkheti Poti | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi | 23 Ngày |