[ICE Women's Division 1-10] IR Reykjavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 55 | 8 | 10 | 11.1% |
9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 19 | 8 | 10 | 22.2% |
9 | 0 | 0 | 9 | 9 | 36 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
[ICE Women's Division 1-7] Afturelding (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | 22 | 7 | 33.3% |
9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 | 5 | 55.6% |
9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | 6 | 8 | 11.1% |
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 14 | 3 | 0.0% |
IR Reykjavik (w) |
Chủ - Khách |
---|
Afturelding (W)IR Reykjavik (W) |
IR Reykjavik (W)Afturelding (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 01-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE WLC | 14-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.23 | -0.57 | T | 0.86 | -0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
IR Reykjavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 15-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.16 | -0.20 | -0.80 | B | 0.76 | -1.75 | 0.94 | B | T |
ICE LD1 | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LD1 | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.89 | -0.15 | -0.11 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | B | X |
ICE LD1 | 06-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LD1 | 01-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 28-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 21-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Afturelding (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 22-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 15-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ICE LD1 | 09-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 31-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | ||
ICE LD1 | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ICE LD1 | 05-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ICE LD1 | 01-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ICE LD1 | 21-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.89 | 1 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
IR Reykjavik (w) |
IR Reykjavik (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |