So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
-0.98
1.00
2.75
0.80
1.45
4.20
5.70
Live
0.75
1
-0.88
0.99
2.75
0.87
1.42
4.35
6.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
2.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
1.65
3.50
4.50
Live
0.80
1
1.00
0.87
2.5
0.92
1.48
3.90
5.50
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.77
1
-0.93
0.99
2.75
0.83
1.44
4.05
5.50
Live
0.70
1
-0.86
0.91
2.75
0.91
1.45
4.05
5.30
Run
0.72
0
-0.84
-0.17
2.5
0.08
1.18
4.80
24.00
188betSớm
0.81
1
-0.97
-0.99
2.75
0.81
1.45
4.20
5.70
Live
0.76
1
-0.86
1.00
2.75
0.88
1.42
4.35
6.00
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.77
1
-0.95
0.87
2.5
0.93
1.40
3.82
5.80
Live
0.84
1
1.00
0.82
2.5
1.00
1.45
3.88
5.70
Run
0.77
0
-0.89
-0.13
2.5
0.01
1.18
4.60
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Azul Claro Numazu
ChủHòaKhách
Yokohama SCC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Azul Claro NumazuSo Sánh Sức MạnhYokohama SCC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-10] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38157165346521039.5%
191126311535457.9%
1945102231171621.1%
6114712416.7%
[JPN J3-19] Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38711203464321918.4%
193881624171815.8%
1943121840151721.1%
602461520.0%

Thành tích đối đầu

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuYokohama SCC
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuYokohama SCC
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuYokohama SCC
Azul Claro NumazuYokohama SCC
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.29-0.32-0.51B0.86-0.500.96BX
JPN D311-11-230 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.43-0.29-0.40T0.840.000.98TX
JPN D318-06-233 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.48-0.31-0.33T0.820.251.00TT
JPN D321-08-224 - 2
(3 - 1)
0 - 5-0.37-0.30-0.46B0.82-0.251.00BT
JPN D312-06-222 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.59-0.30-0.23T0.920.750.90TT
JPN D307-11-212 - 1
(2 - 0)
4 - 10-0.42-0.32-0.38B0.810.00-0.99BT
JPN D304-04-211 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.65-0.27-0.21T-0.961.000.78TX
JPN D313-12-202 - 1
(0 - 1)
9 - 12-0.65-0.26-0.21T-0.961.000.78TT
JPN D319-07-202 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.39-0.29-0.44B-0.960.000.78BT
JPN D304-11-194 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.40-0.29-0.43B0.960.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
FC RyukyuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOsaka FC
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
Kataller ToyamaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuImabari FC
Grulla MoriokaAzul Claro Numazu
Nara ClubAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Gifu
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.42-0.28-0.42H0.9100.91HX
JPN D315-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BX
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.33-0.29-0.50B-0.96-0.250.78BT
JPN D331-08-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6-0.49-0.32-0.32B0.810.25-0.99BT
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 2)
3 - 6-0.39-0.32-0.40B0.9200.90BT
JPN D317-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.30-0.58T0.85-0.750.97TT
JPN D327-07-242 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.39-0.30-0.43T-0.9800.80TT
JPN D320-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TT
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.32-0.41B0.9500.87BX
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.40-0.30-0.42T0.9700.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
Yokohama SCCGrulla Morioka
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCZweigen Kanazawa FC
Omiya ArdijaYokohama SCC
FC GifuYokohama SCC
Yokohama SCCKamatamare Sanuki
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriYokohama SCC
Yokohama SCCFukushima United FC
Nara ClubYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.30-0.310.950.50.87X
JPN D314-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 0-0.79-0.21-0.120.921.50.90T
JPN D307-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.27-0.30-0.540.98-0.50.84T
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.72-0.24-0.161.001.250.82T
JPN D325-08-245 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.59-0.29-0.240.910.750.91T
JPN D317-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 10-0.43-0.34-0.360.750-0.93T
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.33-0.49-0.97-0.250.79H
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.31-0.350.960.250.86X
JPN D313-07-242 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.34-0.32-0.470.93-0.250.89T
JPN D307-07-242 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.50-0.32-0.300.990.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Azul Claro NumazuSo sánh số liệuYokohama SCC
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn20
  • 1.7Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem5XemXem8XemXem16XemXem17.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem10XemXem34.5%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem1XemXem5XemXem9XemXem6.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Yokohama SCC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem2XemXem13XemXem48.3%XemXem9XemXem31%XemXem11XemXem37.9%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Azul Claro NumazuThời gian ghi bànYokohama SCC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    11
    15
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    27
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Azul Claro NumazuChi tiết về HT/FTYokohama SCC
  • 5
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    3
    H/T
    3
    7
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    10
    B/B
ChủKhách
Azul Claro NumazuSố bàn thắng trong H1&H2Yokohama SCC
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    10
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-10-2024KháchVanraure Hachinohe FC7 Ngày
JPN D313-10-2024ChủKamatamare Sanuki14 Ngày
JPN D320-10-2024KháchZweigen Kanazawa FC21 Ngày
Yokohama SCC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-10-2024ChủFC Ryukyu6 Ngày
JPN D312-10-2024KháchImabari FC13 Ngày
JPN D320-10-2024KháchSC Sagamihara21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Azul Claro Numazu
Chấn thương
Yokohama SCC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 39.5%Thắng18.4% [7]
  • [7] 18.4%Hòa28.9% [7]
  • [16] 42.1%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [11] 28.9%Thắng10.5% [4]
  • [2] 5.3%Hòa7.9% [3]
  • [6] 15.8%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Azul Claro Numazu VS Yokohama SCC ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình