[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
[ICE Division 4-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 25 | 6 | 12 | 66.7% |
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
ArborgKRIA |
KRIAArborg |
KRIAArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 27-07-21 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.48 | -0.24 | -0.40 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
LCE D4 | 07-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 06-07-20 | 3 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAYmir |
KRIAKA Asvellir |
YmirKRIA |
KRIAUlfarnir |
KRIAUlfarnir |
UlfarnirKRIA |
KM ReykjavikKRIA |
KRIASkautafelag Reykjavikur |
Smari 2020KRIA |
Berserkir MidasKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.44 | -0.24 | -0.47 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-09-23 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 04-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 14-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 31-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 04-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 27-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgKH Hlidarendi |
Hamar HveragerdiArborg |
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgFC Arbaer |
ArborgReynir Hellissandur |
ArborgKFR Hvolsvollur |
ArborgAlftanes |
SkallagrimurArborg |
ArborgVaengir Jupiters |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | 0.81 | 0 | 0.89 | X | ||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 31-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.25 | -0.45 | 0.99 | 0 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
KRIA |
KRIA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |