[NOR 3.Divisjon-] Skedsmo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Ready |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
LorenskogSkedsmo |
SkedsmoGjelleraasen IL |
SpjelkavikSkedsmo |
SkedsmoKristiansund B |
BjorkelangenSkedsmo |
Skjetten FotballSkedsmo |
SkedsmoFunnefoss/Vormsund |
Lokomotiv OsloSkedsmo |
SkedsmoFrigg |
FanaSkedsmo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 06-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 22-10-23 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ready |
Chủ - Khách |
---|
ReadyLokomotiv Oslo |
Skjetten FotballReady |
ReadyFunnefoss/Vormsund |
Aalesund FK BReady |
Gjelleraasen ILReady |
ReadyBjorkelangen |
Kristiansund BReady |
ReadyLorenskog |
Stabaek BReady |
ReadySkeid Oslo II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 6 | -0.50 | -0.26 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 11-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 23-10-22 | 10 - 1 (6 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Skedsmo |
Skedsmo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |