[CHN FA Cup-] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 16 | 83.3% |
[CHN FA Cup-] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
Chongqing Tongliangloong FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.26 | -0.31 | -0.58 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | T |
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | H | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | T |
CFC | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
CHA D1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.20 | -0.29 | -0.63 | T | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | T |
CHA D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | T | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | T |
CHA D1 | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 25-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 11 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 16-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.34 | -0.30 | -0.52 | 0.99 | -0.25 | 0.71 | T | ||
CHA CSL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.72 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
CHA CSL | 30-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 7 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Chongqing Tongliangloong FC |
Chongqing Tongliangloong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 29-06-2024 | Khách | Guangxi Pingguo Haliao | 7 Ngày |
CHA D1 | 07-07-2024 | Khách | Liaoning Tieren | 15 Ngày |
CHA D1 | 13-07-2024 | Khách | Heilongjiang Lava Spring | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 26-06-2024 | Khách | Changchun Yatai | 4 Ngày |
CHA CSL | 30-06-2024 | Khách | Beijing Guoan | 8 Ngày |
CHA CSL | 06-07-2024 | Khách | Shanghai Shenhua | 14 Ngày |