[GHA D1 W-] Kumasi Sports Academy (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0.0% |
[GHA D1 W-] Ghana Northern (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 7 | 3 | 16.7% |
Kumasi Sports Academy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kumasi Sports Academy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Kumasi Sports Academy (W)Dreamz (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 W | 23-11-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ghana Northern (W) |
Chủ - Khách |
---|
Supreme (W)Ghana Northern (W) |
Fosu Royal Ladies (W)Ghana Northern (W) |
Ampem Darkoa (W)Ghana Northern (W) |
Hasaacas (W)Ghana Northern (W) |
Faith (W)Ghana Northern (W) |
Ghana Northern (W)Supreme (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 W | 13-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GHA D1 W | 02-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GHA SC W | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GHA SC W | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GHA SC W | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GHA SC W | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kumasi Sports Academy (W) |
Kumasi Sports Academy (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |