So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.89
0.88
2.25
0.98
1.99
3.40
3.55
Live
0.85
0.5
-0.96
-0.97
2.5
0.83
1.80
3.40
4.35
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.19
2.5
0.07
19.50
1.02
26.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.88
2.5
0.98
2.25
3.40
3.00
Live
-0.97
0.75
0.83
-0.97
2.5
0.83
1.80
3.60
4.33
Run
0.35
0
-0.48
-0.08
2.5
0.04
15.00
1.03
26.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.84
0.83
2.25
0.99
1.98
3.30
3.40
Live
-0.95
0.75
0.85
-0.95
2.5
0.83
1.80
3.55
3.85
Run
0.40
0
-0.50
-0.28
2.5
0.19
15.00
3.35
1.36
188betSớm
1.00
0.5
0.90
0.89
2.25
0.99
1.99
3.40
3.55
Live
-0.94
0.75
0.86
-0.96
2.5
0.84
1.80
3.40
4.35
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.18
2.5
0.08
19.50
1.01
26.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.88
0.88
2.25
0.98
2.00
3.05
3.41
Live
-0.93
0.75
0.83
0.80
2.25
-0.93
1.80
3.31
4.11
Run
0.41
0
-0.51
-0.18
2.5
0.08
9.60
1.07
16.00

Bên nào sẽ thắng?

O.Higgins
ChủHòaKhách
Deportes La Serena
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
O.HigginsSo Sánh Sức MạnhDeportes La Serena
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-7] O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62407410733.3%
31204251033.3%
3120325333.3%
6330621250.0%
[CHI Primera Division-11] Deportes La Serena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
621361071133.3%
3201336966.7%
3012371130.0%
6312891050.0%

Thành tích đối đầu

O.Higgins            
Chủ - Khách
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsDeportes La Serena
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsDeportes La Serena
O.HigginsDeportes La Serena
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsDeportes La Serena
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsDeportes La Serena
Deportes La SerenaO.Higgins
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D103-07-221 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.36B-0.930.250.75BX
CHI D104-02-223 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.50-0.32-0.30T1.000.500.82TT
CHI D114-09-212 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.30-0.32B0.860.25-0.98BX
CHI D117-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
CHI D102-01-211 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.48-0.30-0.32H0.820.25-0.94TX
CHI D104-09-201 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.44-0.29-0.39H0.800.00-0.98HX
CHI D129-07-122 - 1
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.17T-0.931.000.80TT
CHI D118-02-122 - 2
(0 - 1)
- -0.38-0.31-0.41H1.000.000.88HT
CHI D126-08-111 - 1
(0 - 0)
- -0.63-0.29-0.19H0.850.75-0.97TX
CHI D125-02-111 - 2
(0 - 0)
- -0.43-0.31-0.36T0.740.00-0.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

O.Higgins            
Chủ - Khách
Colo ColoO.Higgins
O.HigginsHuachipato
O.HigginsHuachipato
Deportes TemucoO.Higgins
O.HigginsRangers Talca
O.HigginsDeportes Santa Cruz
PalestinoO.Higgins
O.HigginsCobreloa
CobresalO.Higgins
O.HigginsNublense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D124-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.21-0.13T0.841.25-0.96TX
CHI D115-02-250 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.42-0.30-0.36H0.790-0.92HX
Chile Cup09-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.31-0.40H0.8600.90HX
Chile Cup01-02-251 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.28-0.27-0.57H0.87-0.750.95BX
Chile Cup26-01-253 - 1
(1 - 1)
11 - 5-0.48-0.29-0.32T0.850.250.97TT
INT CF18-01-251 - 0
(0 - 0)
14 - 0-0.54-0.29-0.29T0.850.50.97TX
INT CF04-01-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--
CHI D110-11-240 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.51-0.29-0.30B0.960.50.86BT
CHI D102-11-243 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.48-0.27-0.32B0.830.25-0.95BT
CHI D119-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.38-0.29-0.41B1.0000.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Deportes La Serena            
Chủ - Khách
Deportes La SerenaUnion Espanola
CobresalDeportes La Serena
Deportes La SerenaColo Colo
Deportes La SerenaSan Marcos de Arica
Coquimbo UnidoDeportes La Serena
CobresalDeportes La Serena
Deportes La SerenaUnion Espanola
Deportes La SerenaDeportes Temuco
Rangers TalcaDeportes La Serena
Union San FelipeDeportes La Serena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D101-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.36-0.31-0.41-0.9300.81X
CHI D123-02-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.51-0.28-0.300.980.50.90T
CHI D116-02-251 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.20-0.25-0.630.81-1-0.93T
Chile Cup09-02-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.50-0.30-0.321.000.50.76T
Chile Cup02-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.30-0.320.990.50.83X
Chile Cup27-01-251 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.53-0.27-0.270.880.50.94T
INT CF18-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.36-0.26-0.460.87-0.250.95X
CHI D219-10-244 - 2
(0 - 1)
6 - 6-----
CHI D213-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.32-0.340.980.250.84H
CHI D205-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.56-0.32-0.270.790.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

O.HigginsSo sánh số liệuDeportes La Serena
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Deportes La Serena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
O.Higgins
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Deportes La Serena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem00.0%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

O.HigginsThời gian ghi bànDeportes La Serena
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
O.HigginsChi tiết về HT/FTDeportes La Serena
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
O.HigginsSố bàn thắng trong H1&H2Deportes La Serena
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
O.Higgins
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D116-03-2025KháchCobresal7 Ngày
Chile Cup22-03-2025KháchHuachipato13 Ngày
CHI D130-03-2025ChủDeportes Limache21 Ngày
Deportes La Serena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D116-03-2025ChủUnion La Calera7 Ngày
Chile Cup22-03-2025KháchSan Marcos de Arica13 Ngày
CHI D130-03-2025KháchHuachipato21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

O.Higgins
Deportes La Serena
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [4] 66.7%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [4] 66.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

O.Higgins VS Deportes La Serena ngày 10-03-2025 - Thông tin đội hình