[INT CF-] Sileks |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] MFK Ruzomberok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 13 | 66.7% |
Sileks |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sileks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MKD D1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D1 | 03-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MKD D1 | 27-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MKD D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Ruzomberok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.77 | -0.19 | -0.16 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | ||
INT CF | 16-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
INT CF | 11-01-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
SVK D1 | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SVK D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
SVK D1 | 30-11-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
SVK D1 | 24-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
SVK Cup | 13-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Sileks |
Sileks |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MKD D1 | 16-02-2025 | Chủ | FK Tikves Kavadarci | 16 Ngày |
MKD D1 | 23-02-2025 | Khách | FK Shkendija 79 | 23 Ngày |
MKD CUP | 26-02-2025 | Khách | FC Vardar Skopje | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 09-02-2025 | Chủ | Slovan Bratislava | 9 Ngày |
SVK D1 | 15-02-2025 | Khách | MFK Skalica | 15 Ngày |
SVK D1 | 22-02-2025 | Chủ | FK Kosice | 22 Ngày |