[ICE League Cup B-5] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 12 | 1 | 5 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[ICE League Cup B-3] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 8 | 3 | 40.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 12 | 15 | 83.3% |
Reynir Sandgerdi |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnReynir Sandgerdi |
Reynir SandgerdiHviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 20-08-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 9 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D3 | 11-06-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | T | 0.98 | 1 | 0.78 | T | T |
ICE D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE D2 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 21-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.76 | -0.20 | -0.19 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
ICE D2 | 16-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 01-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | T | 0.77 | -1 | 0.99 | T | T |
ICE D2 | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 14-09-24 | 4 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 21-08-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 8 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
LCE D3 | 16-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
LCE D3 | 26-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | 0.92 | -1.75 | 0.78 | T | ||
LCE D3 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.97 | 0 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Reynir Sandgerdi |
Reynir Sandgerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 01-03-2025 | Khách | Throttur Vogum | 7 Ngày |
ICE LCB | 15-03-2025 | Khách | Kormakur | 21 Ngày |
ICE LCB | 22-03-2025 | Chủ | KF Gardabaer | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 01-03-2025 | Chủ | KF Gardabaer | 7 Ngày |
ICE LCB | 14-03-2025 | Khách | KV Reykjavik | 20 Ngày |
ICE LCB | 22-03-2025 | Chủ | Kormakur | 28 Ngày |