So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
3.75
0.85
1.95
4.00
2.80
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.95
3.75
0.85
2.45
3.90
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Reynir Sandgerdi
ChủHòaKhách
Hviti Riddarinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Reynir SandgerdiSo Sánh Sức MạnhHviti Riddarinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE League Cup B-5] Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4013612150.0%
00000000%
00000000%
6114713416.7%
[ICE League Cup B-3] Hviti Riddarinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52211088340.0%
00000000%
00000000%
650126121583.3%

Thành tích đối đầu

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
Hviti RiddarinnReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiHviti Riddarinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LCE D320-08-230 - 4
(0 - 3)
9 - 11---T---
LCE D311-06-234 - 1
(2 - 1)
- ---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
Reynir SandgerdiKF Gardabaer
HotturHuginnReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiHaukar Hafnarfjordur
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Throttur VogumReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiUMF Selfoss
Vikingur OlafsvikReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiFjardabyggd Leiknir
Volsungur husavikReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKormakur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D214-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 6---B--
ICE D208-09-241 - 3
(0 - 2)
- -0.63-0.23-0.26T0.9810.78TT
ICE D231-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10---H--
ICE D225-08-242 - 1
(1 - 0)
- ---B--
ICE D221-08-244 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.76-0.20-0.19B0.851.50.85BT
ICE D216-08-241 - 4
(0 - 0)
5 - 6---B--
ICE D210-08-242 - 1
(1 - 0)
- ---B--
ICE D201-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.26-0.23-0.63T0.77-10.99TT
ICE D227-07-244 - 0
(2 - 0)
- ---B--
ICE D219-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.27-0.42B0.8700.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Hviti Riddarinn            
Chủ - Khách
UMF Sindri HofnHviti Riddarinn
Hviti RiddarinnIH Hafnarfjordur
KV ReykjavikHviti Riddarinn
Hviti RiddarinnKFK Kopavogur
EllidiHviti Riddarinn
Vaengir JupitersHviti Riddarinn
Hviti RiddarinnUMF Vidir
Hviti RiddarinnKari Akranes
Hviti RiddarinnFC Arbaer
Hviti RiddarinnMagni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LCE D314-09-244 - 7
(0 - 4)
- -----
LCE D307-09-243 - 4
(1 - 1)
10 - 3-----
LCE D331-08-240 - 2
(0 - 0)
7 - 8-----
LCE D325-08-245 - 0
(2 - 0)
3 - 9-----
LCE D321-08-243 - 4
(2 - 3)
8 - 5-0.45-0.27-0.430.8000.90T
LCE D316-08-241 - 5
(1 - 2)
- -----
LCE D310-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
LCE D330-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.18-0.20-0.770.85-1.50.85X
LCE D326-07-242 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.15-0.18-0.820.92-1.750.78T
LCE D321-07-241 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.41-0.26-0.450.9700.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Reynir SandgerdiSo sánh số liệuHviti Riddarinn
  • 11Tổng số ghi bàn29
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.9
  • 21Tổng số mất bàn19
  • 2.1Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hviti Riddarinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Reynir Sandgerdi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hviti Riddarinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Reynir SandgerdiThời gian ghi bànHviti Riddarinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Reynir SandgerdiChi tiết về HT/FTHviti Riddarinn
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Reynir SandgerdiSố bàn thắng trong H1&H2Hviti Riddarinn
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Reynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LCB01-03-2025KháchThrottur Vogum7 Ngày
ICE LCB15-03-2025KháchKormakur21 Ngày
ICE LCB22-03-2025ChủKF Gardabaer28 Ngày
Hviti Riddarinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LCB01-03-2025ChủKF Gardabaer7 Ngày
ICE LCB14-03-2025KháchKV Reykjavik20 Ngày
ICE LCB22-03-2025ChủKormakur28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa40.0% [2]
  • [3] 75.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 75.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Reynir Sandgerdi VS Hviti Riddarinn ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình