[INT CF-] Pakhtakor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Sileks |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Pakhtakor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Pakhtakor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ACLE | 03-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | H | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ACLE | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | -0.96 | 0.5 | 0.72 | B | X |
UZB D1 | 09-11-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Sileks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 03-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 27-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MKD D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pakhtakor |
Pakhtakor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACLE | 04-02-2025 | Khách | Al-Garrafa | 7 Ngày |
ACLE | 17-02-2025 | Chủ | Al-Sadd | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MKD D1 | 16-02-2025 | Chủ | FK Tikves Kavadarci | 19 Ngày |
MKD D1 | 23-02-2025 | Khách | FK Shkendija 79 | 26 Ngày |
MKD CUP | 26-02-2025 | Khách | FC Vardar Skopje | 29 Ngày |