So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.90
2
0.90
3.25
3.30
2.00
Live
1.00
-0.25
0.80
0.90
2
0.90
3.25
3.30
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
-0.25
0.73
0.88
2
0.88
3.80
2.90
1.95
Live
-0.97
-0.25
0.73
0.88
2
0.88
3.80
2.90
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Epila CF
ChủHòaKhách
CD Cuarte Industrial
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Epila CFSo Sánh Sức MạnhCD Cuarte Industrial
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[STDRFEF-] Epila CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620469633.3%
[STDRFEF-] CD Cuarte Industrial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420801466.7%

Thành tích đối đầu

Epila CF            
Chủ - Khách
CD Cuarte IndustrialEpila CF
CD Cuarte IndustrialEpila CF
Epila CFCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialEpila CF
Epila CFCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialEpila CF
CD Cuarte IndustrialEpila CF
Epila CFCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialEpila CF
Epila CFCD Cuarte Industrial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D429-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6---H---
INT CF14-08-242 - 2
(1 - 2)
- ---H---
Spain D428-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.50-0.32-0.34H0.780.250.92TX
Spain D429-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 6---H---
Spain D425-02-231 - 0
(0 - 0)
- ---T---
Spain D430-10-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
Spain D406-02-220 - 1
(0 - 0)
- ---T---
Spain D403-10-212 - 2
(0 - 0)
- ---H---
Spain D421-02-212 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B---
Spain D429-11-200 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Epila CF            
Chủ - Khách
Bell BridgetEpila CF
CD La AlmuniaEpila CF
Epila CFTamar Ritter
Epila CFFuentes
CD UtrillasEpila CF
Epila CFCF Calamocha
CA MonzonEpila CF
Epila CFBrea
AD AlmudevarEpila CF
Epila CFAndorra CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D401-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 10---T--
Spain D425-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4---B--
Spain D419-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 7---B--
Spain D412-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Spain D404-01-253 - 2
(2 - 1)
2 - 8-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BT
Spain D421-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4---B--
Spain D414-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
Spain D406-12-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
Spain D430-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Spain D424-11-243 - 1
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

CD Cuarte Industrial            
Chủ - Khách
CD Cuarte IndustrialTamar Ritter
FuentesCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialCD Utrillas
CD Cuarte IndustrialCF Calamocha
CA MonzonCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialBrea
AD AlmudevarCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialAndorra CF
CD BinefarCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialZuera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D402-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.64-0.29-0.220.800.750.90X
Spain D426-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-----
Spain D419-01-254 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.64-0.29-0.220.780.750.92T
Spain D412-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.54-0.34-0.270.860.50.84X
Spain D405-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
Spain D422-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.66-0.29-0.200.720.750.98X
Spain D415-12-240 - 1
(0 - 1)
- -----
Spain D406-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.59-0.31-0.250.930.750.77X
Spain D401-12-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-----
Spain D424-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Epila CFSo sánh số liệuCD Cuarte Industrial
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn4
  • 1.2Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Epila CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
CD Cuarte Industrial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Epila CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
CD Cuarte Industrial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Epila CFThời gian ghi bànCD Cuarte Industrial
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Epila CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CD Cuarte Industrial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Epila CF VS CD Cuarte Industrial ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình