Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] ASD Sancataldese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Vibonese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 1 | 13 | 66.7% |
ASD Sancataldese |
Chủ - Khách |
---|
ViboneseASD Sancataldese |
ViboneseASD Sancataldese |
ASD SancataldeseVibonese |
ASD SancataldeseVibonese |
ViboneseASD Sancataldese |
ViboneseASD Sancataldese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 01-11-23 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 27-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 17-12-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ASD Sancataldese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ITA S4 | 22-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Vibonese |
Chủ - Khách |
---|
ViboneseCastrumfavara |
PompeiVibonese |
ViboneseAC Locri |
SambiaseVibonese |
ViboneseNissa FC |
ASD PaternoVibonese |
ViboneseUS Siracusa |
USD AkragasVibonese |
ViboneseEnna |
ASD LicataVibonese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Sancataldese |
ASD Sancataldese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |