[SPA Regional League-] Zalla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 15 | 83.3% |
[SPA Regional League-] Gatika KT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Zalla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zalla |
Chủ - Khách |
---|
ZallaSD Erandio Club |
SD Balmaseda FCZalla |
ZallaAbanto |
ZallaCD Galdakao |
Sodupe UCZalla |
ZallaJD Somorrostro |
Santutxu FCZalla |
ZallaZamudio SD |
ZallaDinamo San Juan |
ZallaCD Indautxu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 24-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gatika KT |
Chủ - Khách |
---|
Gatika KTSantutxu FC |
Gatika KTZamudio SD |
Gatika KTAbanto |
Gatika KTDinamo San Juan |
UritarraGatika KT |
Gatika KTAurrera Ondarroa |
Gatika KTGordexola |
Gatika KTCD Indautxu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 21-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 14-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zalla |
Zalla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |