[RWA Women's League-] Fatima (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[RWA Women's League-] APR FC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
Fatima (w) |
Chủ - Khách |
---|
APR FC (W)Fatima (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA WL | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fatima (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA WL | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA WL | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA WL | 10-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA WL | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA WL | 14-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA WL | 10-12-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA WL | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA WL | 04-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA WL | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA WL | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Kamonyi FC (W)APR FC (W) |
APR FC (W)ES Mutunda (W) |
Bugesera (W)APR FC (W) |
APR FC (W)Forever WFC(W) |
Muhazi United WFC (W)APR FC (W) |
APR FC (W)Fatima (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA WL | 08-02-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA WL | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA WL | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RWA WL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA WL | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA WL | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fatima (w) |
Fatima (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |