Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-14] Rogba Tataouine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | 14 | 14 | 15.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | 8 | 14 | 20.0% |
10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | 10 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-13] Jerba Midoun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | 19 | 13 | 19.0% |
11 | 4 | 4 | 3 | 5 | 7 | 16 | 12 | 36.4% |
10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 11 | 3 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
Rogba Tataouine |
Chủ - Khách |
---|
Jerba MidounEspoir Rogba |
Espoir RogbaJerba Midoun |
Jerba MidounEspoir Rogba |
Jerba MidounEspoir Rogba |
Espoir RogbaJerba Midoun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 07-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 20-12-22 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rogba Tataouine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.90 | -0.17 | -0.07 | B | 0.93 | 2 | 0.77 | T | X |
TTLd | 25-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 22-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.62 | -0.34 | -0.20 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
TTLd | 15-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Jerba Midoun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.41 | -0.41 | -0.32 | -0.95 | 0.25 | 0.65 | T | ||
TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.39 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
TTLd | 22-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Rogba Tataouine |
Rogba Tataouine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |