[EST Winter Tournament-] Tartu Kalev |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[EST Winter Tournament-] Paide Linnameeskond B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
Tartu Kalev |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tartu Kalev |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 02-02-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 26-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 28-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 7 | -0.71 | -0.20 | -0.23 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
EST D3 | 24-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | B | 0.94 | 0 | 0.76 | B | X |
EST D3 | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Paide Linnameeskond B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 25-01-25 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 04-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 19-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 15-10-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 7 - 4 | -0.37 | -0.24 | -0.53 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | ||
EST D2 | 07-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tartu Kalev |
Tartu Kalev |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |