Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-5] SP Cosmos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 34 | 43 | 5 | 44.4% |
13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 19 | 14 | 11 | 23.1% |
14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 15 | 29 | 4 | 64.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[SAN Campionato di Calcio-4] Folgore/Falciano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 25 | 50 | 4 | 51.9% |
13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 | 8 | 38.5% |
14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 9 | 30 | 3 | 64.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
SP Cosmos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 23-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 15 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 15-04-23 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 07-01-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 14-04-22 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 23-02-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 07-04-21 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SMA CUP | 16-12-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SMA CUP | 04-12-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Cosmos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 10-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 01-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 25-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 22-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 18-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Folgore/Falciano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 09-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 02-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 22-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Cosmos |
SP Cosmos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |