Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
19 | Maher carrizo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Noah Darvich | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | finn jeltsch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paris Brunner | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Max Moerstedt | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Bilal Yalcinkaya | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |