[MFL C-] Johor U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
[MFL C-] Pilau PinangU23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
Johor U23 |
Chủ - Khách |
---|
Penang U23Johor Darul Takzim U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Sukma M | 01-06-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Johor U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 24-02-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 5 | -0.10 | -0.14 | -0.96 | T | 0.90 | -2.5 | 0.70 | T | T |
MFL C | 17-02-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | T | 0.80 | -2 | 0.90 | H | T |
MFL C | 04-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | -0.78 | -0.26 | -0.16 | B | 0.80 | 1.25 | 0.80 | T | T |
MFL C | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.13 | -0.20 | -0.86 | T | 0.80 | -1.75 | 0.80 | B | X |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.17 | -0.24 | -0.74 | T | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | T |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 18-09-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAS RESC | 16-09-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAS RESC | 14-09-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Pilau PinangU23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 09-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
MFL C | 25-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
MFL C | 17-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
MFL C | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
MFL C | 13-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
MFL C | 07-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | -0.67 | -0.28 | -0.25 | 0.68 | 0.75 | 0.92 | T | ||
MFL C | 16-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.16 | -0.25 | -0.74 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | ||
MFL C | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
MFL C | 27-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | -0.30 | -0.30 | -0.61 | 0.75 | -0.75 | 0.85 | T | ||
MFL C | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |