Bên nào sẽ thắng?

AZS UJ Krakow (w)
ChủHòaKhách
Slask Wroclaw (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AZS UJ Krakow (w)So Sánh Sức MạnhSlask Wroclaw (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

AZS UJ Krakow (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AZS UJ Krakow (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Slask Wroclaw (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

AZS UJ Krakow (w)Thời gian ghi bànSlask Wroclaw (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    5
    14
    Bàn thắng H1
    13
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AZS UJ Krakow (w)Chi tiết về HT/FTSlask Wroclaw (w)
  • 1
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
AZS UJ Krakow (w)Số bàn thắng trong H1&H2Slask Wroclaw (w)
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AZS UJ Krakow (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Slask Wroclaw (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng50.0% [8]
  • [5] 31.3%Hòa12.5% [8]
  • [8] 50.0%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

AZS UJ Krakow (w) VS Slask Wroclaw (w) ngày 27-04-2024 - Thông tin đội hình