Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-11] Orebro Soder (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 42 | 22 | 11 | 26.1% |
12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 16 | 16 | 7 | 33.3% |
11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 26 | 6 | 13 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% |
[SWE Elitettan-1] Malmo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 20 | 2 | 2 | 64 | 20 | 62 | 1 | 83.3% |
12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 16 | 28 | 2 | 75.0% |
12 | 11 | 1 | 0 | 30 | 4 | 34 | 1 | 91.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 1 | 18 | 100.0% |
Orebro Soder (w) |
Chủ - Khách |
---|
Malmo (W)Orebro Soder (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 08-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Orebro Soder (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 06-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Malmo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 28-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 21-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 24-08-24 | 9 - 0 (6 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 31-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 06-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orebro Soder (w) |
Orebro Soder (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 19-10-2024 | Khách | Gamla Upsala SK (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 02-11-2024 | Chủ | Jitex DFF (W) | 21 Ngày |
SWEC-W | 05-11-2024 | Chủ | Linkopings (W) | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 19-10-2024 | Chủ | IK Uppsala (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 02-11-2024 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 21 Ngày |
SWEC-W | 06-11-2024 | Chủ | Trelleborgs FF (W) | 25 Ngày |