Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691215334439725.0%
18666221824833.3%
18369112615716.7%
621367733.3%
[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
6204713633.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.23-0.73H0.86-1.250.90BX
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2---H---
GEO D107-10-233 - 2
(1 - 0)
2 - 3---B---
GEO D105-06-233 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.81-0.20-0.12T0.82-0.671.00TH
GEO D130-04-230 - 2
(0 - 1)
0 - 17---T---
GEO D104-03-234 - 0
(2 - 0)
4 - 3---T---
GEO C07-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 3---T---
GEO D128-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.08-0.16-0.96H0.75-2.250.85BX
GEO D124-09-215 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.86-0.17-0.09T0.80-0.57-0.98TT
GEO D113-06-210 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.18-0.25-0.69T1.00-1.000.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-241 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.43-0.31-0.36B0.770-0.95BT
GEO D110-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3---T--
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.50.99BX
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3---T--
UEFA ECL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.74-0.23-0.16H0.871.250.89TX
UEFA ECL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.27-0.31-0.54B0.95-0.50.81BT
GEO SC03-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 3-0.37-0.31-0.44B0.75-0.25-0.99BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.34T0.960.250.86TX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.25T0.790.5-0.97TX
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.41-0.30-0.44H0.9300.77HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.81-0.19-0.110.801.5-0.98T
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1-----
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.80-0.19-0.130.791.50.97H
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5-----
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.30-0.440.9100.79X
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.18-0.25-0.680.96-10.86T
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.200.9810.78X
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.12-0.20-0.780.88-1.50.94X
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 0-0.72-0.23-0.160.951.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuSamtredia
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo TbilisiThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    7
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo TbilisiChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Dinamo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    4
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024KháchDinamo Batumi13 Ngày
GEO D115-09-2024ChủDila Gori14 Ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Kolkheti Poti20 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024KháchDila Gori13 Ngày
GEO D115-09-2024ChủSamgurali Tskh14 Ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Telavi20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Tbilisi
Chấn thương
Samtredia

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng13.9% [5]
  • [12] 33.3%Hòa33.3% [5]
  • [15] 41.7%Bại52.8% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng2.8% [1]
  • [6] 16.7%Hòa13.9% [5]
  • [6] 16.7%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Tbilisi VS Samtredia ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình