[CHN HK First Division-3] Hoi King |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 42 | 3 | 70.0% |
10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 13 | 27 | 1 | 90.0% |
10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 20 | 15 | 6 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 15 | 83.3% |
[CHN HK First Division-6] South China AA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 34 | 6 | 47.6% |
9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 14 | 19 | 4 | 66.7% |
12 | 4 | 3 | 5 | 25 | 24 | 15 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Hoi King |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | X |
HK D1 | 04-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | B | 0.75 | -0.80 | 0.95 | B | X |
HK D1 | 03-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HKFAJD CUP | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HK D1 | 24-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 18-04-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 10-11-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 10-02-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Hoi King |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 30-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
HK D1 | 16-03-25 | 4 - 2 (4 - 1) | 7 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
HK D1 | 09-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.62 | -0.24 | -0.29 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
HKFAJD CUP | 02-03-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HKFAJD CUP | 16-02-25 | 7 - 1 (3 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 26-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 19-01-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 12-01-25 | 1 - 7 (0 - 5) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 05-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 13 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.45 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
South China AA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 09-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
HKFAJD CUP | 02-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 23-02-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HKFAJD CUP | 16-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 26-01-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 12-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.53 | 0.72 | -0.5 | 0.88 | X | ||
HK D1 | 05-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | ||
HK D1 | 22-12-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | -0.13 | -0.17 | -0.85 | 0.80 | -2 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Hoi King |
Hoi King |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 27-04-2025 | Khách | Citizen | 21 Ngày |
HK D1 | 11-05-2025 | Khách | 3 Sing FC | 35 Ngày |
HK D1 | 18-05-2025 | Chủ | Central Western District RSA | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 27-04-2025 | Chủ | WSE | 21 Ngày |
HK D1 | 11-05-2025 | Chủ | Yuen Long FC | 35 Ngày |
HK D1 | 18-05-2025 | Chủ | Tuen Mun Football Team | 42 Ngày |