[IND DSD-] Indian Air Force |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 27 | 4 | 16.7% |
[IND DSD-] CISF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 2 | 13 | 66.7% |
Indian Air Force |
Chủ - Khách |
---|
CISFIndian Air Force |
CISFIndian Air Force |
Indian Air ForceCISF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 30-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.72 | -0.26 | -0.21 | B | 0.70 | 1.00 | 0.90 | B | T |
IND DSD | 13-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | H | 0.88 | 0.00 | 0.82 | H | T |
IND DSD | 27-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Indian Air Force |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 24-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.24 | -0.68 | T | 0.80 | -1 | 0.80 | H | X |
IND DSD | 18-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 09-12-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 13 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
IND DSD | 21-11-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 16 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | B | 0.94 | -3 | 0.76 | B | T |
IND DSD | 15-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.43 | B | 0.90 | 0.25 | 0.70 | B | T |
IND DSD | 24-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.14 | -0.19 | -0.88 | H | 0.80 | -2 | 0.80 | B | T |
IND DSD | 17-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 11 | -0.09 | -0.14 | -0.98 | H | 0.67 | -2.75 | 0.93 | B | H |
IND DSD | 10-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.33 | -0.24 | -0.57 | B | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | X |
IND DSD | 30-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.72 | -0.26 | -0.21 | B | 0.70 | 1 | 0.90 | B | T |
Id DCup | 08-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 71%
CISF |
Chủ - Khách |
---|
Friends UnitedCISF |
CISFGarhwal FC |
Delhi FC XICISF |
National United SCCISF |
Royal Rangers FCCISF |
CISFVatika FC |
CISFSudeva Delhi |
CISFIndian Air Force |
CISFTarun Sangha FC |
CISFIndian Air Force |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 18-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.34 | -0.28 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 29-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | X | ||
IND DSD | 16-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.87 | -0.19 | -0.14 | 0.70 | 1.75 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 09-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 30-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.72 | -0.26 | -0.21 | B | 0.70 | 1 | 0.90 | B | T |
IND DSD | 27-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 13-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Indian Air Force |
Indian Air Force |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |