[AUS TSA Premier League-1] South Hobart |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 20 | 6 | 10 | 1 | 75.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 4 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
[AUS TSA Premier League-7] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 19 | 4 | 7 | 25.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 16 | 3 | 4 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 20 | 4 | 16.7% |
South Hobart |
Chủ - Khách |
---|
LAN ThurstonSouth Hobart |
South HobartLAN Thurston |
LAN ThurstonSouth Hobart |
South HobartLAN Thurston |
South HobartLAN Thurston |
LAN ThurstonSouth Hobart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 16-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 12-08-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 17-06-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 01-04-23 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 8 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.85 | -3.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
South Hobart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | T |
TSA TPL | 21-03-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | T |
TSA TPL | 15-03-25 | 4 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | T | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | T |
TSA TPL | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | T | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
TSA TPL | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | X |
TSA TPL | 16-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | T |
TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 04-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | -0.92 | -0.12 | -0.09 | T | 0.88 | 2.75 | 0.82 | T | T |
TSA TPL | 27-07-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.36 | -0.24 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 75%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
TSA TPL | 22-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | 0.81 | -1.75 | 0.95 | T | ||
TSA TPL | 14-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 07-09-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 03-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 27-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
South Hobart |
South Hobart |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 27-04-2025 | Khách | Hobart Zebras | 15 Ngày |
TSA TPL | 03-05-2025 | Khách | Riverside Olympic | 21 Ngày |
TSA TPL | 10-05-2025 | Khách | Devonport City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 26-04-2025 | Chủ | Devonport City | 14 Ngày |
TSA TPL | 03-05-2025 | Chủ | Kingborough Lions | 21 Ngày |
TSA TPL | 10-05-2025 | Khách | Glenorchy Knights FC | 28 Ngày |