[CYP Second Division-14] Anagennisi FC Deryneia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | 12 | 14 | 21.4% |
8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | 3 | 15 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
[CYP Second Division-11] MEAP Nisou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 20 | 17 | 11 | 35.7% |
8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 13 | 5 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Anagennisi FC Deryneia |
Chủ - Khách |
---|
MEAP NisouAnagennisi FC Deryneia |
MEAP NisouAnagennisi FC Deryneia |
Anagennisi FC DeryneiaMEAP Nisou |
MEAP NisouAnagennisi FC Deryneia |
Anagennisi FC DeryneiaMEAP Nisou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 01-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 19-01-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | T | -0.96 | -0.25 | 0.78 | T | X |
CYP D2 | 15-09-18 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Anagennisi FC Deryneia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 23-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 15-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 25-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 11-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | B | 0.78 | 1.5 | 0.98 | B | T |
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.93 | B | T |
CYP D2 | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CYP D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
MEAP Nisou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.82 | -0.22 | -0.11 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
CYP D2 | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.75 | 1 | -0.99 | X | ||
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
CYP D2 | 21-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Anagennisi FC Deryneia |
Anagennisi FC Deryneia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 15-03-2025 | Khách | Halkanoras Idaliou | 7 Ngày |
CYP D2 | 29-03-2025 | Chủ | Agia Napa | 21 Ngày |
CYP D2 | 02-04-2025 | Chủ | Peyia 2014 | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 15-03-2025 | Chủ | Othellos Athienou | 7 Ngày |
CYP D2 | 29-03-2025 | Khách | Doxa Katokopias | 21 Ngày |
CYP D2 | 02-04-2025 | Chủ | Spartakos Kitiou | 25 Ngày |