[IRQ D2-] Peshmerga Sulaymaniya SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 9 | 33.3% |
[IRQ D2-] Al Ramadi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
Peshmerga Sulaymaniya SC |
Chủ - Khách |
---|
Al RamadiPeshmerga Sulaymaniya SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Peshmerga Sulaymaniya SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ C | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 28-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D2 | 10-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 05-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 19-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ C | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-12-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ramadi |
Chủ - Khách |
---|
Al RamadiAfak SC |
Al RamadiBaghdad |
Al RamadiPeshmerga Sulaymaniya SC |
Al RamadiArbil |
ZakhoAl Ramadi |
Al RamadiPeshmarga |
Al RamadiAl Sinaah |
Al KarkhAl Ramadi |
Al RamadiAl-Naft |
Al RamadiSamarra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 11-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 07-08-11 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 01-07-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 09-06-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-05-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-05-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 06-05-11 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 01-05-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Peshmerga Sulaymaniya SC |
Peshmerga Sulaymaniya SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |