Bên nào sẽ thắng?

Hibernians (w)
ChủHòaKhách
Valletta FC(w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hibernians (w)So Sánh Sức MạnhValletta FC(w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 67%So Sánh Phong Độ33%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Women's Division 1-3] Hibernians (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191162651272357.9%
962130820666.7%
1054135419450.0%
64113431366.7%
[MAL Women's Division 1-8] Valletta FC(w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196211184431831.6%
931592510833.3%
1031691910930.0%
6123411516.7%

Thành tích đối đầu

Hibernians (w)            
Chủ - Khách
Valletta FC (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Valletta FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD109-11-230 - 3
(0 - 0)
- ---T---
Mal WD126-08-233 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hibernians (w)            
Chủ - Khách
Hibernians (W)Martal Method (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Swieqi United (W)
Martal Method (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)San Gwann FC (W)
Birkirkara (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Swieqi United (W)
Lija Athletic (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Valletta FC (W)Hibernians (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD112-09-2410 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Mal WD122-08-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD113-01-240 - 17
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD106-01-245 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD116-12-233 - 0
(0 - 0)
- ---B--
Mal WD108-12-230 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Mal WD124-11-232 - 7
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD118-11-233 - 2
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD109-11-230 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Valletta FC(w)            
Chủ - Khách
Valletta FC (W)Mgarr (W)
Swieqi United (W)Valletta FC (W)
Valletta FC (W)Lija Athletic (W)
San Gwann FC (W)Valletta FC (W)
Valletta FC (W)Birkirkara (W)
Swieqi United (W)Valletta FC (W)
Valletta FC (W)Lija Athletic (W)
Mgarr (W)Valletta FC (W)
Valletta FC (W)Martal Method (W)
Valletta FC (W)Hibernians (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD114-09-240 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD131-08-243 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD123-08-241 - 1
(0 - 0)
- -----
Mal WD113-01-240 - 2
(0 - 0)
- -----
Mal WD104-01-240 - 4
(0 - 0)
- -----
Mal WD116-12-233 - 1
(0 - 0)
- -----
Mal WD109-12-232 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD125-11-234 - 1
(0 - 0)
- -----
Mal WD117-11-238 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD109-11-230 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hibernians (w)So sánh số liệuValletta FC(w)
  • 47Tổng số ghi bàn15
  • 4.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernians (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valletta FC(w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hibernians (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valletta FC(w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hibernians (w)Thời gian ghi bànValletta FC(w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hibernians (w)Chi tiết về HT/FTValletta FC(w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hibernians (w)Số bàn thắng trong H1&H2Valletta FC(w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernians (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mal WD127-09-2024KháchBirkirkara (W)6 Ngày
Mal WD105-10-2024ChủSan Gwann FC (W)14 Ngày
Mal WD112-10-2024KháchLija Athletic (W)21 Ngày
Valletta FC(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mal WD128-09-2024ChủMartal Method (W)7 Ngày
Mal WD103-10-2024ChủBirkirkara (W)12 Ngày
Mal WD111-10-2024KháchSan Gwann FC (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng31.6% [6]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [6]
  • [2] 10.5%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [1] 5.3%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    3.42 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    5.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    2.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Hibernians (w) VS Valletta FC(w) ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình