[WAL Cup-] Cardiff Bay Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[WAL Cup-] West End AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 32 | 0 | 0.0% |
Cardiff Bay Warriors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cardiff Bay Warriors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
West End AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-09-22 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 14-08-21 | 2 - 12 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 20-10-18 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WLD2 | 11-04-17 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WLD2 | 22-03-17 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 31-10-15 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 03-10-15 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL D1 | 15-05-14 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL D1 | 29-04-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL D1 | 26-04-14 | 2 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cardiff Bay Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cardiff Bay Warriors |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |