[FA Cup-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 14 | 3 | 0.0% |
[FA Cup-] Willand Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Oxford City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
ENG CN | 26-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
ENG CN | 24-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ENG CN | 20-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG CN | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG CN | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.94 | 0 | 0.76 | T | T |
INT CF | 23-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.21 | -0.22 | -0.69 | B | 0.78 | -1.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | B | 0.83 | 2.25 | 0.99 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Willand Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 28-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
ENG SD1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Oxford City |
Oxford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |