[ENG Northern League Division One-] Avro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Runcorn Linnets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 6 | 33.3% |
Avro FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Avro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 23-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 28-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Runcorn Linnets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG UD1 | 14-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 19-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 05-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Avro FC |
Avro FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |