Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.28 | ![]() |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.34 | ![]() |
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 8.05 | ![]() |
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.76 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
3 | Blake Malone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
70 | Lagos Kunga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Mechack Jerome | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 |