[AFC Women’s Champions League-3] Wuhan Jianghan(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | 3 | 3 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 66.7% |
[AFC Women’s Champions League-1] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Wuhan Jianghan(W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wuhan Jianghan(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.34 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CWPL | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.17 | -0.27 | -0.71 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | T | T |
CWPL | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.10 | -0.24 | -0.86 | T | 0.81 | -1.5 | 0.79 | B | X |
CWPL | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.07 | -0.14 | -0.94 | H | 0.95 | -2.25 | 0.75 | B | X |
CWPL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.06 | -0.13 | -0.96 | T | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR WD1 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | X | ||
KOR WD1 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | X | ||
KOR WD1 | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.41 | -0.30 | -0.42 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
KOR WD1 | 04-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | 0.87 | 1 | 0.89 | T | ||
KOR WD1 | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
KOR WD1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KOR WD1 | 20-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | -0.53 | -0.31 | -0.27 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
KOR WD1 | 15-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.15 | -0.23 | -0.75 | 0.94 | -1.25 | 0.88 | X | ||
KOR WD1 | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
KOR WD1 | 04-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.51 | -0.31 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Wuhan Jianghan(W) |
Wuhan Jianghan(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |