So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
0.92
0.81
3
0.89
2.87
3.55
1.92
Live
0.72
-0.5
0.98
0.98
2.75
0.72
2.88
3.35
1.98
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.01
23.00
6.50
1.08
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.85
3.25
0.95
3.90
4.33
1.60
Live
0.92
-0.25
0.87
0.95
2.75
0.85
2.87
3.50
2.05
Run
-0.67
0
0.50
-0.10
2.5
0.05
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.88
-0.25
0.64
0.98
2.75
0.78
-
-
-
Live
-0.64
-0.25
0.40
0.98
2.75
0.78
-
-
-
Run
-0.65
0
0.49
-0.24
2.5
0.12
53.00
4.80
1.12
188betSớm
0.79
-0.5
0.93
0.82
3
0.90
2.87
3.55
1.92
Live
0.73
-0.5
0.99
0.99
2.75
0.73
2.88
3.35
1.98
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
2.5
0.02
23.00
6.50
1.08
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.86
-0.98
3
0.80
2.97
3.40
2.04
Live
-0.95
-0.25
0.71
-0.95
2.75
0.71
3.23
3.17
1.90
Run
-0.79
0
0.63
-0.15
2.5
0.01
55.00
6.40
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Wuhan Jianghan(W)
ChủHòaKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan Jianghan(W)So Sánh Sức MạnhIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Phong Độ29%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Women’s Champions League-3] Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102843333.3%
200214040.0%
11007033100.0%
6411821366.7%
[AFC Women’s Champions League-1] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210727166.7%
11003031100.0%
2110424150.0%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)ShanXi zhidan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Guangdong Meizhou (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Wuhan Jianghan (W)Shandong Ticai (W)
Hangzhou YinHang (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL28-09-241 - 0
(0 - 0)
15 - 1---T--
CWPL21-09-243 - 1
(1 - 0)
- -0.49-0.34-0.32T0.800.250.90TT
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---B--
CWPL07-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.17-0.27-0.71T0.90-10.80TT
CWPL31-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--
CWPL24-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.10-0.24-0.86T0.81-1.50.79BX
CWPL17-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CWPL10-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
CWPL03-08-240 - 0
(0 - 0)
- -0.07-0.14-0.94H0.95-2.250.75BX
CWPL27-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.06-0.13-0.96T0.80-2.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD126-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 3-0.85-0.17-0.100.781.750.98X
KOR WD119-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.43-0.32-0.370.760-0.94X
KOR WD112-09-242 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.30-0.420.9300.89T
KOR WD104-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.68-0.26-0.190.8710.89T
KOR WD129-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.31-0.551.00-0.50.82X
KOR WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
KOR WD120-08-243 - 4
(1 - 2)
- -0.53-0.31-0.270.880.50.88T
KOR WD115-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.15-0.23-0.750.94-1.250.88X
KOR WD125-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.32-0.470.85-0.250.91X
KOR WD104-07-242 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.31-0.310.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Wuhan Jianghan(W)So sánh số liệuIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 2Tổng số mất bàn13
  • 0.2Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem240.0%360.0%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem3XemXem14XemXem19%XemXem5XemXem23.8%XemXem11XemXem52.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuhan Jianghan(W)Thời gian ghi bànIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan Jianghan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [2]
  • [2] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [2] 66.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wuhan Jianghan(W) VS Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) ngày 09-10-2024 - Thông tin đội hình