Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lwanda Mbanjwa | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Thabang Maponya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.75 | ![]() |
- | Daniel Akpeyi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
2 | Sipho·Sibiya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
- | M. Mphahlele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | T. Mthethwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roland Sanou | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() |
- | L. Koapeng | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Thabang Sibanyoni | - | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.66 | ![]() ![]() |
- | Edward Maova | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |