[ENG-S Division One-] AFC Dunstable |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Division One-] Hadley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
AFC Dunstable |
Chủ - Khách |
---|
AFC DunstableHadley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 21-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.75 | 0.00 | -0.99 | H | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
AFC Dunstable |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 28-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
ENG SD1 | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
ENG FAC | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG SD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Hadley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 21-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.76 | -0.20 | -0.15 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
AFC Dunstable |
AFC Dunstable |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |