Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.1 | ![]() |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
95 | Kemy Amiche | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() ![]() |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
9 | Mehdi·Ouamri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |