[TM Yokary Ligasy-1] Ahal FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 9 | 1 | 75.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 6 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[TM Yokary Ligasy-3] Nebitci |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 3 | 40.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
Ahal FK |
Chủ - Khách |
---|
FC AhalNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
FC AhalNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
FC AhalNebitchi |
FC AhalNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
NebitchiFC Ahal |
FC AhalNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 26-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 14-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 02-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 26-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 17-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 26-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 19-10-22 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
TKM D1 | 03-09-22 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ahal FK |
Chủ - Khách |
---|
FC Altyn AsyrFC Ahal |
Sagadam FKFC Ahal |
FC AhalNebitchi |
FC AhalSagadam FK |
FC MERWFC Ahal |
FC AhalKopetdag Asgabat |
FC AhalFC Altyn Asyr |
HTTU AsgabatFC Ahal |
NebitchiFC Ahal |
Arkadag FKFC Ahal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 17-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 26-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 05-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 25-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 07-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 03-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 04-09-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nebitci |
Chủ - Khách |
---|
NebitchiHTTU Asgabat |
FC AhalNebitchi |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiFC Altyn Asyr |
NebitchiFC MERW |
Kopetdag AsgabatNebitchi |
HTTU AsgabatNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
NebitchiSagadam FK |
FC Altyn AsyrNebitchi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 26-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 22-11-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TKM D1 | 04-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ahal FK |
Ahal FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |