[CHN Women's Super League-5] Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 5 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 33.3% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
[CHN Women's Super League-10] Shaanxi(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 | 10 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Chủ - Khách |
---|
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W) |
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W) |
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W) |
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W) |
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 28-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
CWPL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CWPL | 11-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.31 | -0.30 | -0.51 | B | 0.79 | -0.50 | 0.97 | B | T |
CWPL | 30-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN WC | 28-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 14-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.28 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
CWPL | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.17 | -0.26 | -0.71 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | H | T |
CWPL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shaanxi(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 28-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 22-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.33 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
CWPL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | H | ||
CWPL | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 24-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 15-03-2025 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 3 Ngày |
CWPL | 23-03-2025 | Khách | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 Ngày |
CWPL | 13-04-2025 | Khách | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 16-03-2025 | Chủ | Henan Wanxianshan (W) | 4 Ngày |
CWPL | 22-03-2025 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 10 Ngày |
CWPL | 12-04-2025 | Khách | Shanghai RCB (W) | 31 Ngày |