[ITA Serie D-] Scafatese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Nissa FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
Scafatese |
Chủ - Khách |
---|
PompeiScafatese |
ScafateseVibonese |
SambiaseScafatese |
ScafateseUSD Akragas |
ASD PaternoScafatese |
ScafateseEnna |
ASD LicataScafatese |
ScafateseReggina |
AcirealeScafatese |
ASD Ragusa CalcioScafatese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nissa FC |
Chủ - Khách |
---|
Nissa FCIgea Virtus |
ASD SancataldeseNissa FC |
Nissa FCCastrumfavara |
PompeiNissa FC |
Nissa FCAC Locri |
Nissa FCSambiase |
US SiracusaNissa FC |
Nissa FCASD Paterno |
ViboneseNissa FC |
ASD LicataNissa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Scafatese |
Scafatese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |