[INT CF-] Smorgon FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Arsenal Dzyarzhynsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
Smorgon FC |
Chủ - Khách |
---|
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk |
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC |
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC |
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC |
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC |
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 21-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR CUP | 22-06-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.94 | 0.00 | 0.82 | B | T |
BLR D2 | 21-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D2 | 18-07-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | H | 0.90 | 0.00 | 0.92 | H | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Smorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | T | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | X |
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | B | 0.72 | 0.75 | 0.98 | B | T |
BLR D1 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.19 | -0.27 | -0.69 | H | 0.86 | -1 | 0.84 | B | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.53 | -0.31 | -0.29 | H | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%
Smorgon FC |
Smorgon FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 15-03-2025 | Khách | Dinamo Minsk | 17 Ngày |
BLR D1 | 29-03-2025 | Chủ | Slutsksakhar Slutsk | 31 Ngày |
BLR D1 | 05-04-2025 | Khách | Arsenal Dzyarzhynsk | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 15-03-2025 | Chủ | Dinamo Brest | 17 Ngày |
BLR D1 | 29-03-2025 | Khách | Dnepr Rohachev | 31 Ngày |
BLR D1 | 05-04-2025 | Chủ | Smorgon FC | 38 Ngày |