[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
[USL2-] SC United Bantams |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
Tobacco Road |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 14-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.19 | -0.20 | -0.72 | B | 0.98 | -1.25 | 0.84 | B | X |
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.28 | -0.22 | -0.64 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 30-06-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 7 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 21-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | B | 0.96 | 2 | 0.80 | B | X |
USA-ULT | 17-06-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.25 | -0.48 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
SC United Bantams |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA CUP | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.29 | -0.27 | -0.55 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
USA-ULT | 21-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 09-07-23 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 01-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 27-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | H | ||
USA-ULT | 25-06-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 17-06-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 13-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.27 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | H | ||
USA-ULT | 11-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Tobacco Road |
Tobacco Road |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |